Jacques Monod là một nhà sinh vật học nổi tiếng người Pháp nổi tiếng với công việc tiên phong trong lĩnh vực sinh học phân tử. Sinh năm 1910, ông đóng góp đáng kể vào sự hiểu biết về điều hòa gen và các cơ chế của hoạt động enzyme. Nghiên cứu của ông đã giúp làm sáng tỏ các quá trình phức tạp chi phối các chức năng của tế bào, đặt nền tảng cho các nghiên cứu trong tương lai về di truyền học và hóa sinh.
Thành tích đáng chú ý nhất của Monod là phát hiện ra mô hình operon, giải thích cách các gen được điều hòa ở vi khuẩn. Mô hình này minh họa cách các protein cụ thể có thể bật hoặc tắt gen tùy thuộc vào điều kiện môi trường, tăng cường đáng kể sự hiểu biết của chúng tôi về các quá trình trao đổi chất. Công việc của ông trong lĩnh vực này đã được công nhận với giải thưởng Nobel về sinh lý học hoặc y học vào năm 1965, được chia sẻ với François Jacob và André Lwoff.
Ngoài những đóng góp khoa học của mình, Monod là một người ủng hộ hùng hồn cho ý nghĩa triết học của khoa học. Ông tin vào tầm quan trọng của cuộc điều tra khoa học như một phương tiện để hiểu cuộc sống và sự tồn tại, nhấn mạnh vai trò của cơ hội trong quá trình tiến hóa. Cuốn sách "Cơ hội và sự cần thiết" của ông đã khám phá những chủ đề này, làm nổi bật sự giao thoa của khoa học, triết học và sự ngẫu nhiên của cuộc sống.