Max Planck là một nhà vật lý người Đức được biết đến với vai trò quan trọng của ông trong việc phát triển lý thuyết lượng tử, đã biến đổi sự hiểu biết của chúng ta về các quá trình nguyên tử và hạ nguyên tử. Sinh năm 1858, tác phẩm của Planck đã đặt nền tảng cho nhiều tiến bộ khoa học trong vật lý. Ông đề xuất rằng năng lượng được định lượng, có nghĩa là nó chỉ có thể tồn tại với số lượng riêng biệt, một sự khởi đầu triệt để từ vật lý cổ điển. Khái niệm này được gói gọn trong cái được gọi là hằng số của Planck, một yếu tố cơ bản trong cơ học lượng tử. Trong suốt sự nghiệp của mình, Planck phải đối mặt với những thách thức đáng kể, đặc biệt là trong sự trỗi dậy của chế độ Đức Quốc xã ở Đức. Bất chấp những khó khăn này, ông vẫn cam kết với sự liêm chính khoa học và tiếp tục ủng hộ hòa bình trong cộng đồng khoa học. Sự cống hiến của ông cho nghiên cứu đã mang lại cho ông giải thưởng Nobel về vật lý vào năm 1918, thừa nhận những đóng góp của ông cho vật lý lý thuyết. Di sản của Planck vượt ra ngoài những thành tựu khoa học của ông; Ông được nhớ đến như một mô hình của khả năng phục hồi và cam kết với kiến thức. Công trình của ông không chỉ ảnh hưởng đến các nhà vật lý mà cả các nhà triết học và cộng đồng khoa học rộng lớn hơn. Các tác động của các lý thuyết của ông tiếp tục cộng hưởng trong khoa học hiện đại, thể hiện ý nghĩa lâu dài của những đóng góp của ông đối với sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.
Max Planck là một nhà vật lý người Đức có công việc dẫn đến việc thành lập lý thuyết lượng tử, thay đổi căn bản lĩnh vực vật lý. Ông được biết đến nhiều nhất với việc giới thiệu khái niệm lượng tử hóa năng lượng, đã mở đường cho cơ học lượng tử hiện đại.
Sinh năm 1858, Planck phải đối mặt với nhiều thách thức trong suốt sự nghiệp của mình, bao gồm cả biến động chính trị ở Đức trong chế độ Đức quốc xã. Tuy nhiên, ông vẫn duy trì cam kết nghiên cứu khoa học và đạo đức, mang lại cho ông Giải thưởng Nobel về vật lý năm 1918 cho công việc đột phá của mình.
Di sản bền bỉ của Planck, không chỉ trong những khám phá khoa học của mình mà còn trong việc vận động cho sự hợp tác hòa bình giữa các nhà khoa học. Ảnh hưởng của ông tiếp tục được cảm nhận, truyền cảm hứng cho các thế hệ vật lý học và thúc đẩy sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.