Nghi ngờ là sai nhiều hơn là đúng; thường bất công hơn là công bằng. Nó không phải là bạn của đức hạnh và luôn là kẻ thù của hạnh phúc.
(Suspicion is far more to be wrong than right; more often unjust than just. It is no friend to virtue, and always an enemy to happiness.)
Sự nghi ngờ thường đóng vai trò như con dao hai lưỡi trong mối quan hệ giữa con người với nhau và tính chính trực của cá nhân. Mặc dù nó có thể đóng vai trò như một cơ chế bảo vệ, cảnh báo chúng ta về những mối nguy hiểm tiềm ẩn, nhưng nó thường khiến chúng ta lạc lối, nuôi dưỡng sự ngờ vực ở những nơi có thể không có. Khi sự nghi ngờ bén rễ, nó sẽ che mờ khả năng phán đoán của chúng ta và dựng lên những rào cản giữa chúng ta và những người khác, làm suy yếu những mối quan hệ chân thành. Nó có thể bóp méo nhận thức, khiến chúng ta tin vào những điều tồi tệ nhất về những người mà lẽ ra chúng ta có thể tin tưởng và đánh giá cao. Kết quả là, sự nghi ngờ trở thành một trở ngại cho sự hiểu biết, lòng tốt và lòng trắc ẩn. Nó cũng làm xói mòn sự bình yên nội tâm của chúng ta; việc giữ sự nghi ngờ và nghi ngờ sẽ tiêu tốn năng lượng cảm xúc mà lẽ ra có thể hướng tới những mục tiêu tích cực hoặc hướng tới việc củng cố mối quan hệ của chúng ta. Câu trích dẫn nhấn mạnh rằng sự nghi ngờ vốn dĩ không đáng tin cậy - nó có nhiều khả năng là bất công hơn là chính đáng, và do đó, nó làm suy yếu các đức tính như sự trung thực, đức tin và lòng bác ái. Việc nuôi dưỡng niềm tin đòi hỏi lòng dũng cảm và sự tự tin, nhưng sự nghi ngờ lại nuôi dưỡng nỗi sợ hãi và bất an, cuối cùng dẫn đến bất hạnh. Nếu chúng ta nhận ra và thách thức những nghi ngờ của mình, đặc biệt là khi vô căn cứ, chúng ta sẽ dành cho mình cơ hội để tha thứ và trưởng thành. Chấp nhận sự cởi mở và thấu hiểu sẽ mang lại những mối quan hệ hạnh phúc hơn, chân thực hơn. Câu trích dẫn nêu bật tầm quan trọng của việc thực hành khả năng phân định mà không sa vào những nghi ngờ không chính đáng, hiểu rằng sự nghi ngờ thường cản trở việc chúng ta theo đuổi nhân đức và hạnh phúc.